Có 1 kết quả:

刀子嘴巴,豆腐心 dāo zi zuǐ ba , dòu fu xīn ㄉㄠ ㄗㄨㄟˇ ㄉㄡˋ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. knife mouth but heart of bean curd; sharp tongue concealing a caring heart

Bình luận 0