Có 1 kết quả:
刀子嘴巴,豆腐心 dāo zi zuǐ ba , dòu fu xīn ㄉㄠ ㄗㄨㄟˇ ㄉㄡˋ ㄒㄧㄣ
dāo zi zuǐ ba , dòu fu xīn ㄉㄠ ㄗㄨㄟˇ ㄉㄡˋ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. knife mouth but heart of bean curd; sharp tongue concealing a caring heart
Bình luận 0
dāo zi zuǐ ba , dòu fu xīn ㄉㄠ ㄗㄨㄟˇ ㄉㄡˋ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0